Nick: Wow, is that you in this photo? The youngest astronaut in the world doing a spacewalk!
Nick: Wow, is that you in this photo? The youngest astronaut in the world doing a spacewalk!
(Hãy đọc đoạn hội thoại một lần nữa và đánh dấu (✓) T (Đúng) hoặc F (Sai) cho mỗi câu)
1. The students finished their midterm tests. (Các học sinh đã hoàn thành xong bài thi giữa kì)
Giải thích: thông tin nằm ở “We're also preparing for the midterm tests”. Minh nói rằng “Chúng em đang chuẩn bị cho các bài kiểm tra giữa kì” vậy nên chúng ta chọn F.
2. Minh mentions the different types of pressure they are facing. (Minh nhắc đến nhiều loại áp lực khác nhau mà họ đang phải đối mặt)
Giải thích: Minh nhắc đến “midterm tests” (các bài kiểm tra giữa kì) và “pressure from our parents and friends” (áp lực từ bố mẹ và bạn bè) => Minh nhắc đến nhiều loại áp lực khác nhau mà họ đang phải đối mặt.
3. The teacher tells them to stay calm and work hard. (Giáo viên bảo học sinh giữ bình tĩnh và học tập chăm chỉ)
Giải thích: thông tin nằm ở câu mà giáo viên nói “But stay calm and work hard” (nhưng cần giữ bình tĩnh và học tập chăm chỉ) nên chọn T (Đúng).
4. The class will discuss their problems offline. (Cả lớp sẽ thảo luận những vấn đề của họ trực tiếp)
Giải thích: thông tin nằm ở “Let's discuss these problems in your new Facebook group.” (Hãy cùng thảo luận những vấn đề này trong nhóm Facebook mới của các em), chứ không phải thảo luận trực tiếp => chọn F (Sai).
5. The school has different clubs for its students. (Trường có nhiều câu lạc bộ khác nhau cho học sinh của trường)
Giải thích: thông tin nằm ở “This year there are some new clubs like arts and crafts, and music.” (Năm nay có một số câu lạc bộ mới như câu lạc bộ mỹ thuật và thủ công, câu lạc bộ âm nhạc) vì vậy chọn T (Đúng).
(Hoàn thành mỗi câu với một từ hoặc cụm từ bài 3. Có một từ hoặc cụm từ thừa)
1. Minh is a member of our arts and crafts club. The greeting cards he makes are really creative.
Dịch nghĩa: Minh là thành viên của câu lạc bộ nghệ thuật và thủ công của chúng tôi. Những thiệp mà cậu ấy làm rất sáng tạo.
2. Students can discuss their problems in their class forum.
Dịch nghĩa: Học sinh có thể thảo luận về các vấn đề của mình trong diễn đàn lớp học.
3. We share the essays and stories that we write in English in our language club. Dịch nghĩa: Chúng tôi chia sẻ những bài luận và truyện mà chúng tôi viết bằng tiếng Anh trong câu lạc bộ ngôn ngữ của chúng tôi.
4. She is not feeling very well this weekend because of all the pressure from her schoolwork.
Dịch nghĩa: Cô ấy không cảm thấy tốt vào cuối tuần này vì áp lực từ việc học tập.
5. The coach of our sports club tells us to drink plenty of water during our practice sessions.
Dịch nghĩa: Huấn luyện viên của câu lạc bộ thể thao của chúng tôi khuyến khích chúng tôi uống đủ nước trong các buổi tập luyện.
(Hãy làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi dưới đây. Báo cáo câu trả lời của bạn bè của bạn cho cả lớp)
1. What types of social media do you use? (Loại mạng xã hội bạn sử dụng là gì?)
Trả lời: I use Facebook, Instagram, and TikTok. (Mình sử dụng Facebook, Instagram và TikTok.)
2. What kinds of pressure do you have? (Có những loại áp lực nào mà bạn đang gánh chịu?)
Trả lời: The main pressures I have are from schoolwork, exams, and the expectations from my family and friends. (Áp lực của mình chủ yếu đến từ việc học, các kỳ thi, và sự kỳ vọng từ gia đình và bạn bè.)
Một số từ vựng về áp lực của học sinh:
Ví dụ: The final exams are causing a lot of stress for the students. (Các kỳ thi cuối kỳ gây ra nhiều áp lực cho học sinh.)
Ví dụ: The constant pressure to excel in academics led to the student's burnout. (Áp lực không ngừng để thành công trong học tập dẫn đến sự suy sụp của học sinh.)
Ví dụ: The high expectations from parents and teachers can contribute to student stress. (Kỳ vọng cao từ phía phụ huynh và giáo viên có thể góp phần làm tăng áp lực cho học sinh.)
Ví dụ: The approaching deadline for the project added to the student's stress. (Deadline sắp tới cho dự án gia tăng áp lực cho học sinh.)
Ví dụ: The student's performance anxiety made it difficult for them to speak in front of the class. (Lo lắng trước buổi biểu diễn khiến cho học sinh khó nói trước lớp.)
3. What clubs do you participate in? (Bạn tham gia vào những câu lạc bộ nào?)
Trả lời: I participate in the arts and crafts club. ( Mình tham gia vào câu lạc bộ nghệ thuật và thủ công.)
Ví dụ: The English club organizes language games and discussion sessions to improve English proficiency and build confidence in speaking. (Câu lạc bộ Anh văn tổ chức các trò chơi ngôn ngữ và buổi thảo luận để nâng cao khả năng tiếng Anh và xây dựng sự tự tin khi nói.)
Ví dụ: The Book club meets once a week to discuss and share their thoughts on a chosen book. (Câu lạc bộ Đọc sách họp mỗi tuần để thảo luận và chia sẻ ý kiến về một cuốn sách được chọn.)
Ví dụ: The board members are having a meeting to discuss upcoming events. (Các thành viên hội đồng đang có một cuộc họp để thảo luận về các sự kiện sắp tới.)
Ví dụ: The Art club members explore various art techniques and create their own masterpieces. (Các thành viên câu lạc bộ Nghệ thuật khám phá các kỹ thuật nghệ thuật khác nhau và tạo ra những tác phẩm của riêng mình.)
Ví dụ: The Volunteering club members participate in community service projects, such as organizing charity drives and helping local shelters. (Các thành viên câu lạc bộ Tình nguyện tham gia vào các dự án phục vụ cộng đồng, như tổ chức các chiến dịch từ thiện và giúp đỡ các trại tại địa phương.)
Ví dụ: The Photography club organizes photo walks, where members capture moments and share their photography skills. (Câu lạc bộ Nhiếp ảnh tổ chức các buổi đi chụp ảnh, nơi các thành viên ghi lại những khoảnh khắc và chia sẻ kỹ năng nhiếp ảnh của mình.)
Ví dụ: The Sports club provides opportunities for students to engage in various sports activities and competitions. (Câu lạc bộ Thể thao cung cấp cơ hội cho học sinh tham gia vào các hoạt động thể thao và các cuộc thi khác nhau.)
4. Why do you choose to participate in that club? (Tại sao bạn chọn tham gia vào câu lạc bộ đó?)
Câu trả lời 1: I chose to participate in the arts and crafts club because I enjoy being creative and working with different materials to create unique artworks. Additionally, the club provides opportunities to meet and make friends with people who have similar interests.
Dịch nghĩa: Mình chọn tham gia câu lạc bộ nghệ thuật và thủ công vì mình thích sáng tạo và làm việc với các vật liệu khác nhau để tạo ra những tác phẩm độc đáo. Ngoài ra, câu lạc bộ cũng cung cấp cơ hội để gặp gỡ và kết bạn với những người có sở thích tương tự.
Câu trả lời 2: I choose to participate in the sports club because I love sports and want to improve my skills. It also helps me stay active, make friends, and learn teamwork.
Dịch nghĩa: Tôi chọn tham gia câu lạc bộ thể thao vì tôi yêu thích môn thể thao và muốn cải thiện kỹ năng của mình. Ngoài ra, việc tham gia còn giúp tôi duy trì sự năng động, kết bạn và học cách làm việc nhóm.
I interviewed Trang. She uses Facebook, Instagram, and TikTok. She experiences pressures related mainly to schoolwork, exams, and expectations from family and friends. She participates in the arts and crafts club. She chose to join the arts and crafts club due to her passion for creativity, working with various materials, and the opportunity to socialize with like-minded individuals.
Dịch nghĩa: Tôi đã phỏng vấn Trang. Cô ấy sử dụng Facebook, Instagram và TikTok. Cô ấy trải qua áp lực liên quan chủ yếu đến công việc học, kỳ thi và mong đợi từ gia đình và bạn bè. Cô ấy tham gia câu lạc bộ nghệ thuật và thủ công. Cô ấy đã chọn tham gia câu lạc bộ nghệ thuật và thủ công do đam mê sáng tạo, làm việc với các vật liệu khác nhau và có cơ hội giao lưu với những người có chung sở thích.
Vậy là bạn đã có thể nắm chắc kiến thức của Tiếng Anh lớp 8 Unit 3 - Getting Started qua những đáp án kèm giải thích chi tiết của IELTS LangGo. Hãy chủ động soạn bài trước ở nhà để học tập hiệu quả và dành được điểm cao khi ở trường bạn nhé!
Vy: Oh, this is Duy, my new friend.
Phong: Hi, Duy. Nice to meet you.
Duy: Hi, Phong. I live near here, and we go to the same school!
Phong: Good. Hmm, your school bag looks heavy.
Duy: Yes! I have new books, and we have new subjects to study.
Phong: And a new uniform, Duy! You look smart!
Duy: Thanks, Phong. We always look smart in our uniforms.
Phong: Let me put on my uniform. Then we can go.
Vy: Chào Phong. Bạn đã sẵn sàng chưa?
Vy: Ồ, đây là Duy, bạn mới của mình.
Phong: Chào Duy. Rất vui được gặp bạn.
Duy: Chào Phong. Mình sống gần đây, và chúng ta học cùng trường!
Phong: Tuyệt. Hmm, cặp sách của bạn trông nặng nhỉ.
Duy: Ừm! Mình có sách mới, và chúng ta có các môn học mới để học.
Phong: Và một bộ đồng phục mới nữa, Duy à! Bạn trông bảnh bao đấy!
Duy: Cảm ơn Phong. Chúng ta luôn trông rạng rỡ trong bộ đồng phục của mình.
Phong: Chờ mình mặc đồng phục nhé. Sau đó chúng ta có thể đi.
2. Read the conversation again and tick (✓) T (True) or F (Fasle).
(Đọc lại bài hội thoại và đánh dấu Đúng hay Sai.)
1. Vy, Phong, and Duy go to the sarne school.
3. Phong says Duy looks smart in his uniform.
4. They have new subjects to study.
5. Phong is wearing a school uniform.
1. Vy, Phong, and Duy go to the sarne school.
(Vy, Phong và Duy học cùng trường.)
3. Phong says Duy looks smart in his uniform.
(Phong nói Duy trông bảnh bao khi mặc đồng phục.)
4. They have new subjects to study.
5. Phong is wearing a school uniform.
(Phong đang mặc đồng phục của trường.)
3. Write ONE word from the box in each gap.
(Viết 1 từ trong khung vào mỗi chỗ trống.)
1. Students ________ their uniforms on Monday.
3. - Do Phong Vy and Duy________ to the same school? - Yes, they do.
4. Students always look smart in their________ .
5. - What_______do you like to study? - I Like to study English and history.
1. Students wear their uniforms on Monday.
(Học sinh mặc đồng phục của họ vào thứ Hai.)
(Vy có một người bạn mới là Duy.)
3. - Do Phong Vy and Duy go to the same school? - Yes, they do.
( - Phong, Vy và Duy có học cùng trường à? - Đúng vậy.)
4. Students always look smart in their uniforms.
(Học sinh luôn trông sáng sủa khi mặc bộ đồng phục.)
5. - What subject do you like to study? - I like to study English and history.
(Bạn thích học môn gì? - Tôi thích học tiếng Anh và Lịch sử.)
4. Match the words with the school things. Then listen and repeat.
(Nối các từ với dụng đồ dùng ở trường. Sau đó nghe và kiểm tra.)
3. pencil sharpener (cái gọt bút chì)
5. Look around the class. Write the names of the things you see in your notebook.
(Nhìn quanh lớp học. Viết tên của các đồ dùng mà em nhìn thấy vào vở.)
Linda: Phong, does Viet Nam celebrate New Years?
Phong: Yes, we do. We have Tet.
Phong: At different times. This year, it's in January
Phong: We clean our homes and decorate them with flowers.
Linda: Is Tet a time for family gatherings?
Phong: Yes. It's a happy time for everybody.
Phong: Yes, and another good thing about Tet is that children get lucky money.
Linda: That sounds interesting. Is there anything special people should do?
Phong: We should say "Happy New Year" when we meet people, and we shouldn't break anything.
Linda: Phong, Việt Nam có ăn mừng năm mới không?
Phong: Vâng, chúng tôi có. Chúng tôi có Tết.
Phong: Vào những thời điểm khác nhau. Năm nay, là vào tháng Giêng
Phong: Chúng tôi dọn dẹp nhà cửa và trang trí với những bông hoa.
Linda: Tết có phải là thời gian để sum họp gia đình không?
Phong: Vâng. Đó là một thời gian hạnh phúc cho tất cả mọi người.
Phong: Vâng, và một cái hay nữa của Tết là trẻ em được lì xì.
Linda: Nghe có vẻ thú vị nhỉ. Có điều gì đặc biệt mà mọi người nên làm không?
Phong: Chúng ta nên nói "Chúc mừng năm mới" khi gặp mọi người, và chúng ta không nên làm vỡ bất cứ món đồ nào.
2. What are Linda and Phong talking about?
(Linda và Phong đang nói về điều gì?)
C. What to eat and wear during Tet
C. Ăn gì và mặc gì trong dịp Tết
3. Complete the sentences about Tet with the information from the conversation in 1.
(Hoàn thành các câu về tết với thông tin từ bài hội thoại ở hoạt động 1.)
1. This year Tet is in____________.
2. We decorate our____________.
3. Tet is a time for family____________.
4. Children get____________ ____________.
5. People shouldn’t ____________ anything.
1. This year Tet is in January.
3. Tet is a time for family gatherings.
5. People shouldn’t break anything.
3.Tết là thời gian để gia đình đoàn viên.
5.Mọi người không nên làm vỡ bất cứ thứ gì.
4. Match the words/phrases in the box with the pictures.
(Nối các từ / cụm từ trong khung với tranh tương ứng.)
- banh chung and banh tet: bánh chưng và bánh tét
- family gathering: gia đình đoàn viên
Write two things or activities and share them with the class. The class listens and decides whether they are about or not about Tet.
(Trò chơi: Có phải là Tết không? Viết hai thứ hoặc hai hoạt động và chia sẻ với cả lớp. Cả lớp nghe và quyết định chúng có phải là Tết hay không.)